(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional and behavioural disorders
C1

emotional and behavioural disorders

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn cảm xúc và hành vi các vấn đề về cảm xúc và hành vi khó khăn về cảm xúc và hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional and behavioural disorders'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các tình trạng được đặc trưng bởi những khó khăn về cảm xúc và/hoặc hành vi, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hoạt động của một người trong cuộc sống hàng ngày.

Definition (English Meaning)

A range of conditions characterized by difficulties with emotions and/or behaviour that significantly impact a person's ability to function in everyday life.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional and behavioural disorders'

  • "The school provides support for students with emotional and behavioural disorders."

    "Trường cung cấp hỗ trợ cho học sinh mắc chứng rối loạn cảm xúc và hành vi."

  • "Early intervention is crucial for children with emotional and behavioural disorders."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em mắc chứng rối loạn cảm xúc và hành vi."

  • "The study investigated the effectiveness of different treatments for emotional and behavioural disorders."

    "Nghiên cứu đã điều tra hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau đối với chứng rối loạn cảm xúc và hành vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional and behavioural disorders'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disorder
  • Adjective: emotional, behavioural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental health conditions(các tình trạng sức khỏe tâm thần)
psychological disorders(rối loạn tâm lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-being(sức khỏe tốt)
mental wellness(sức khỏe tinh thần tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục đặc biệt

Ghi chú Cách dùng 'Emotional and behavioural disorders'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này bao gồm nhiều rối loạn khác nhau, từ lo lắng và trầm cảm đến rối loạn hành vi và tăng động giảm chú ý (ADHD). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, tâm lý học và y tế để mô tả những trẻ em và thanh thiếu niên cần hỗ trợ đặc biệt do những khó khăn này. Các rối loạn có thể biểu hiện khác nhau ở mỗi cá nhân và có thể đòi hỏi các phương pháp điều trị và can thiệp khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among with

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc nhóm người mà rối loạn này xuất hiện. Ví dụ: 'emotional and behavioural disorders in children' (rối loạn cảm xúc và hành vi ở trẻ em), 'emotional and behavioural disorders among adolescents' (rối loạn cảm xúc và hành vi ở thanh thiếu niên), 'children with emotional and behavioural disorders' (trẻ em mắc chứng rối loạn cảm xúc và hành vi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional and behavioural disorders'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)