employee disloyalty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee disloyalty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc hành động không trung thành hoặc thiếu sự trung thành với người sử dụng lao động của một người.
Definition (English Meaning)
The state or act of being unfaithful or lacking loyalty to one's employer.
Ví dụ Thực tế với 'Employee disloyalty'
-
"The company investigated the reports of employee disloyalty."
"Công ty đã điều tra các báo cáo về sự không trung thành của nhân viên."
-
"Employee disloyalty can lead to significant financial losses for a company."
"Sự không trung thành của nhân viên có thể dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể cho công ty."
-
"The company implemented new policies to prevent employee disloyalty."
"Công ty đã thực hiện các chính sách mới để ngăn chặn sự không trung thành của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee disloyalty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disloyalty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee disloyalty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'employee disloyalty' thường được sử dụng để mô tả các hành vi như tiết lộ bí mật công ty, làm việc cho đối thủ cạnh tranh trong khi vẫn làm việc cho công ty hiện tại, hoặc có những hành động gây tổn hại đến uy tín hoặc lợi ích của công ty. Nó mạnh hơn so với việc đơn thuần không đồng ý với một quyết định nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi sự không trung thành, ví dụ: 'disloyalty to the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee disloyalty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.