employment volatility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment volatility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà mức việc làm dao động trong một nền kinh tế hoặc ngành công nghiệp trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
The degree to which employment levels fluctuate in an economy or industry over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Employment volatility'
-
"The recent economic downturn has led to increased employment volatility."
"Sự suy thoái kinh tế gần đây đã dẫn đến sự gia tăng sự biến động việc làm."
-
"High employment volatility can make it difficult for individuals to plan their careers."
"Sự biến động việc làm cao có thể gây khó khăn cho các cá nhân trong việc lên kế hoạch cho sự nghiệp của họ."
-
"The government is implementing policies to reduce employment volatility in the manufacturing sector."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giảm sự biến động việc làm trong lĩnh vực sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employment volatility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employment, volatility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employment volatility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Employment volatility" thường dùng để chỉ sự không ổn định và khó dự đoán trong thị trường lao động. Nó có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm thay đổi công nghệ, suy thoái kinh tế, hoặc các chính sách mới của chính phủ. Khác với "job security", nhấn mạnh vào sự ổn định của một vị trí cụ thể, "employment volatility" tập trung vào sự biến động tổng thể của thị trường việc làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Volatility in employment" nhấn mạnh sự dao động bên trong thị trường việc làm. "Employment volatility of [ngành/khu vực]" chỉ ra sự dao động việc làm cụ thể của một khu vực hoặc ngành nghề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment volatility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.