(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enduring solution
C1

enduring solution

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp lâu dài giải pháp bền vững giải pháp có tính bền vững giải pháp trường tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enduring solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài, lâu bền; có khả năng chịu đựng khó khăn hoặc áp lực.

Definition (English Meaning)

Continuing or long-lasting; able to withstand hardship or stress.

Ví dụ Thực tế với 'Enduring solution'

  • "The company is committed to finding an enduring solution to the environmental problem."

    "Công ty cam kết tìm kiếm một giải pháp lâu dài cho vấn đề môi trường."

  • "The goal is to create an enduring solution that benefits all stakeholders."

    "Mục tiêu là tạo ra một giải pháp lâu dài mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan."

  • "We need an enduring solution, not just a quick fix."

    "Chúng ta cần một giải pháp lâu dài, không chỉ là một biện pháp khắc phục nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enduring solution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: endure
  • Adjective: enduring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lasting solution(giải pháp lâu dài)
sustainable solution(giải pháp bền vững)
durable solution(giải pháp bền bỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary solution(giải pháp tạm thời)
short-term solution(giải pháp ngắn hạn)

Từ liên quan (Related Words)

long-term(dài hạn)
resilient(kiên cường)
permanent(vĩnh viễn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Enduring solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'enduring' nhấn mạnh sự bền bỉ theo thời gian và khả năng chống chọi với những yếu tố tiêu cực. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có giá trị lâu dài và không dễ bị phá hủy. Khác với 'lasting' (kéo dài) ở chỗ 'enduring' mang thêm sắc thái về sự kiên cường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enduring solution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)