enduring solution
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enduring solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài, lâu bền; có khả năng chịu đựng khó khăn hoặc áp lực.
Definition (English Meaning)
Continuing or long-lasting; able to withstand hardship or stress.
Ví dụ Thực tế với 'Enduring solution'
-
"The company is committed to finding an enduring solution to the environmental problem."
"Công ty cam kết tìm kiếm một giải pháp lâu dài cho vấn đề môi trường."
-
"The goal is to create an enduring solution that benefits all stakeholders."
"Mục tiêu là tạo ra một giải pháp lâu dài mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan."
-
"We need an enduring solution, not just a quick fix."
"Chúng ta cần một giải pháp lâu dài, không chỉ là một biện pháp khắc phục nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enduring solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endure
- Adjective: enduring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enduring solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'enduring' nhấn mạnh sự bền bỉ theo thời gian và khả năng chống chọi với những yếu tố tiêu cực. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có giá trị lâu dài và không dễ bị phá hủy. Khác với 'lasting' (kéo dài) ở chỗ 'enduring' mang thêm sắc thái về sự kiên cường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enduring solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.