(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power center
B2

power center

noun

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm quyền lực đầu não quyền lực cường quốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm, tổ chức hoặc nhóm có ảnh hưởng hoặc quyền kiểm soát đáng kể.

Definition (English Meaning)

A place, organization, or group that has a significant amount of influence or control.

Ví dụ Thực tế với 'Power center'

  • "The city has become a power center for the technology industry."

    "Thành phố đã trở thành một trung tâm quyền lực cho ngành công nghiệp công nghệ."

  • "Silicon Valley is a major power center in the global technology market."

    "Thung lũng Silicon là một trung tâm quyền lực lớn trong thị trường công nghệ toàn cầu."

  • "The European Union is increasingly becoming a power center on the world stage."

    "Liên minh châu Âu ngày càng trở thành một trung tâm quyền lực trên trường quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Power center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'power center' thường dùng để chỉ những thực thể có khả năng tác động lớn đến các quyết định và diễn biến trong một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể là một cơ quan chính phủ, một tập đoàn kinh tế lớn, một tổ chức xã hội có ảnh hưởng, hoặc thậm chí là một cá nhân có quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' thường dùng để chỉ sự tồn tại của power center trong một lĩnh vực (e.g., 'a power center in the tech industry'). 'at' có thể dùng để chỉ vị trí địa lý của power center (e.g., 'the power center at the White House').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power center'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)