(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enforceable contract
C1

enforceable contract

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp đồng có hiệu lực thi hành hợp đồng có thể thi hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enforceable contract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể thi hành; hợp lệ và có tính ràng buộc về mặt pháp lý.

Definition (English Meaning)

Capable of being enforced; legally valid and binding.

Ví dụ Thực tế với 'Enforceable contract'

  • "This contract is enforceable in a court of law."

    "Hợp đồng này có thể được thi hành tại tòa án."

  • "For a contract to be enforceable, it must meet certain requirements."

    "Để một hợp đồng có hiệu lực thi hành, nó phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định."

  • "The judge ruled that the agreement was not an enforceable contract."

    "Thẩm phán phán quyết rằng thỏa thuận này không phải là một hợp đồng có hiệu lực thi hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enforceable contract'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

binding(ràng buộc)
valid(hợp lệ)
legal(hợp pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

unenforceable(không thể thi hành)
invalid(không hợp lệ)
void(vô hiệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Enforceable contract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enforceable' thường được sử dụng để mô tả các thỏa thuận hoặc hợp đồng mà tòa án sẽ công nhận và buộc các bên phải tuân thủ. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và khả năng thực thi của một thỏa thuận. Khác với 'valid' (hợp lệ) chỉ tính đến hình thức và nội dung, 'enforceable' nhấn mạnh khả năng áp đặt tuân thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enforceable contract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)