environmental scanning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental scanning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình thu thập thông tin về các sự kiện và mối quan hệ của chúng trong môi trường bên trong và bên ngoài của một tổ chức. Mục đích cơ bản của environmental scanning là giúp ban quản lý xác định hướng đi tương lai của tổ chức.
Definition (English Meaning)
A process of gathering information about events and their relationships within an organization's internal and external environments. The basic purpose of environmental scanning is to help management determine the future direction of the organization.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental scanning'
-
"Environmental scanning helps companies anticipate changes in the market and adjust their strategies accordingly."
"Environmental scanning giúp các công ty dự đoán những thay đổi trên thị trường và điều chỉnh chiến lược của họ cho phù hợp."
-
"The company implemented a robust environmental scanning process to identify emerging technologies."
"Công ty đã triển khai một quy trình environmental scanning mạnh mẽ để xác định các công nghệ mới nổi."
-
"Effective environmental scanning can provide a significant competitive advantage."
"Environmental scanning hiệu quả có thể mang lại một lợi thế cạnh tranh đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental scanning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental scanning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental scanning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Environmental scanning là một hoạt động liên tục và có hệ thống, khác với các nghiên cứu thị trường cụ thể hoặc phân tích đối thủ cạnh tranh một lần. Nó bao gồm việc theo dõi xu hướng kinh tế, xã hội, công nghệ và chính trị để xác định các cơ hội và mối đe dọa tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Scanning *for* opportunities (tìm kiếm cơ hội); Scanning *of* the business environment (quét môi trường kinh doanh). 'For' thường chỉ mục đích tìm kiếm, còn 'of' thường chỉ đối tượng được quét.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental scanning'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to conduct environmental scanning next quarter to identify potential threats.
|
Công ty dự định thực hiện rà soát môi trường vào quý tới để xác định các mối đe dọa tiềm ẩn. |
| Phủ định |
They are not going to implement environmental scanning until they have the necessary resources.
|
Họ sẽ không triển khai rà soát môi trường cho đến khi có đủ nguồn lực cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is the marketing team going to incorporate environmental scanning into their strategic planning?
|
Có phải đội ngũ tiếp thị sẽ kết hợp rà soát môi trường vào kế hoạch chiến lược của họ không? |