ephemeral trait
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ephemeral trait'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại trong một thời gian rất ngắn, chóng tàn, phù du.
Definition (English Meaning)
Lasting for a very short time.
Ví dụ Thực tế với 'Ephemeral trait'
-
"The beauty of the cherry blossoms is ephemeral."
"Vẻ đẹp của hoa anh đào rất chóng tàn."
-
"In genetics, an ephemeral trait might be a temporary characteristic that appears due to environmental factors and is not inherited."
"Trong di truyền học, một đặc điểm phù du có thể là một đặc tính tạm thời xuất hiện do các yếu tố môi trường và không được di truyền."
-
"The ephemeral nature of youth is a common theme in literature."
"Bản chất phù du của tuổi trẻ là một chủ đề phổ biến trong văn học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ephemeral trait'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ephemeral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ephemeral trait'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ephemeral thường được dùng để mô tả những thứ đẹp đẽ hoặc quan trọng, nhưng lại tồn tại rất ngắn ngủi. Nó nhấn mạnh tính chất thoáng qua, không bền vững. So sánh với 'temporary' (tạm thời) và 'transient' (thoáng qua), 'ephemeral' mang sắc thái trang trọng và thơ mộng hơn, thường dùng trong văn học, nghệ thuật và khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ephemeral trait'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.