(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equitable advantage
C1

equitable advantage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi thế công bằng ưu thế công bằng lợi thế hợp lý ưu thế hợp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equitable advantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lợi thế công bằng và hợp lý, có sẵn cho tất cả các bên liên quan, thường đạt được bằng cách bù đắp cho những bất lợi hiện có.

Definition (English Meaning)

A fair and just advantage that is available to all parties involved, often achieved by compensating for existing disadvantages.

Ví dụ Thực tế với 'Equitable advantage'

  • "The government implemented policies to provide equitable advantage to small businesses."

    "Chính phủ đã thực hiện các chính sách để cung cấp lợi thế công bằng cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "Providing scholarships ensures equitable advantage in higher education for students from disadvantaged backgrounds."

    "Việc cung cấp học bổng đảm bảo lợi thế công bằng trong giáo dục đại học cho sinh viên từ hoàn cảnh khó khăn."

  • "The new regulations aim to create an equitable advantage for local producers in the market."

    "Các quy định mới nhằm tạo ra một lợi thế công bằng cho các nhà sản xuất địa phương trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equitable advantage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fair advantage(lợi thế công bằng)
just advantage(lợi thế chính đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfair advantage(lợi thế không công bằng)
inequitable advantage(lợi thế bất công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Equitable advantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính công bằng và bình đẳng trong việc tạo ra hoặc tận dụng lợi thế. Khác với 'competitive advantage' (lợi thế cạnh tranh) chỉ đơn thuần là vượt trội so với đối thủ, 'equitable advantage' quan tâm đến việc đảm bảo sự công bằng cho tất cả mọi người. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính sách công, kinh tế, và luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

‘In’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà lợi thế công bằng tồn tại. Ví dụ: “an equitable advantage in access to education”. ‘Over’ thường được sử dụng khi so sánh với đối thủ cạnh tranh hoặc các đối tượng khác. Ví dụ: “an equitable advantage over competitors”.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equitable advantage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)