(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inequitable advantage
C1

inequitable advantage

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi thế không công bằng lợi thế bất bình đẳng lợi thế bất công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inequitable advantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Inequitable" có nghĩa là không công bằng hoặc bất công. "Advantage" có nghĩa là một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt một người vào một vị trí thuận lợi hoặc vượt trội. Do đó, "inequitable advantage" đề cập đến một lợi ích hoặc lợi thế không công bằng hoặc bất công.

Definition (English Meaning)

"Inequitable" means unfair or unjust. "Advantage" means a condition or circumstance that puts one in a favorable or superior position. Therefore, "inequitable advantage" refers to an unfair or unjust benefit or advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Inequitable advantage'

  • "The corporation gained an inequitable advantage by exploiting cheap labor in developing countries."

    "Tập đoàn đã đạt được một lợi thế không công bằng bằng cách khai thác lao động giá rẻ ở các nước đang phát triển."

  • "The historical bias provided them with an inequitable advantage in accessing resources."

    "Sự thiên vị lịch sử đã mang lại cho họ một lợi thế không công bằng trong việc tiếp cận các nguồn lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inequitable advantage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfair advantage(lợi thế không công bằng)
unjust advantage(lợi thế bất công)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair advantage(lợi thế công bằng)
equitable advantage(lợi thế bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Inequitable advantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những lợi thế có được do các yếu tố không công bằng như sự phân biệt đối xử, hối lộ, gian lận, hoặc lợi dụng kẽ hở pháp luật. Nó mạnh hơn so với 'unfair advantage' ở chỗ nó nhấn mạnh sự bất công một cách rõ rệt và có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

"in": Ví dụ: "The company had an inequitable advantage in the market." (Công ty có một lợi thế không công bằng trên thị trường). "over": Ví dụ: "The system gave the rich an inequitable advantage over the poor." (Hệ thống đã mang lại cho người giàu một lợi thế không công bằng so với người nghèo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inequitable advantage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)