(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erratic journey
B2

erratic journey

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hành trình thất thường chuyến đi không ổn định hành trình khó đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erratic journey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đều đặn hoặc có quy luật trong mô hình hoặc chuyển động; không thể đoán trước.

Definition (English Meaning)

Not even or regular in pattern or movement; unpredictable.

Ví dụ Thực tế với 'Erratic journey'

  • "The bus service was erratic, sometimes arriving on time and sometimes not."

    "Dịch vụ xe buýt không ổn định, đôi khi đến đúng giờ và đôi khi không."

  • "The electricity supply here is quite erratic."

    "Nguồn cung cấp điện ở đây khá thất thường."

  • "His breathing was erratic."

    "Hơi thở của anh ấy thất thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erratic journey'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Erratic journey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'erratic' thường được dùng để mô tả những thứ không tuân theo một quy tắc hoặc mô hình cố định. Nó có thể ám chỉ sự thất thường, không ổn định, hoặc khó dự đoán. So với 'unpredictable', 'erratic' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu nhất quán và khó kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erratic journey'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm passed, the ship, following an erratic course, finally reached the harbor.
Sau khi cơn bão đi qua, con tàu, đi theo một lộ trình thất thường, cuối cùng đã đến được bến cảng.
Phủ định
Unlike a meticulously planned expedition, their journey was not erratic, but consistently smooth and predictable.
Không giống như một cuộc thám hiểm được lên kế hoạch tỉ mỉ, hành trình của họ không hề thất thường, mà diễn ra suôn sẻ và dễ đoán một cách nhất quán.
Nghi vấn
Considering the sudden changes in weather, was their journey, fraught with uncertainty, considered an erratic journey?
Xem xét những thay đổi đột ngột của thời tiết, liệu hành trình của họ, đầy rẫy sự bất ổn, có được coi là một hành trình thất thường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)