(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fitful
B2

fitful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chập chờn gián đoạn thất thường không đều đặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fitful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đều đặn, gián đoạn, thất thường; không thường xuyên hoặc liên tục.

Definition (English Meaning)

Active or occurring spasmodically or intermittently; not regular or steady.

Ví dụ Thực tế với 'Fitful'

  • "After a fitful night's sleep, he felt exhausted."

    "Sau một đêm ngủ chập chờn, anh ấy cảm thấy kiệt sức."

  • "The child had a fitful fever."

    "Đứa trẻ bị sốt thất thường."

  • "Her progress has been fitful."

    "Sự tiến bộ của cô ấy không liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fitful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fitful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(đều đặn)
continuous(liên tục)
regular(thường xuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fitful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fitful' thường được dùng để mô tả giấc ngủ, cơn ho, hoặc những hoạt động diễn ra không liên tục và có tính chất ngắt quãng. Nó mang ý nghĩa về sự không ổn định và thiếu liên tục. So với 'intermittent', 'fitful' thường ám chỉ sự gián đoạn có phần khó chịu hoặc không mong muốn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fitful'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a fitful night's sleep, I felt exhausted.
Sau một đêm ngủ chập chờn, tôi cảm thấy kiệt sức.
Phủ định
The baby didn't have a fitful sleep; she slept soundly all night.
Đứa bé không ngủ chập chờn; bé ngủ ngon suốt đêm.
Nghi vấn
Was his breathing fitful during the seizure?
Hơi thở của anh ấy có chập chờn trong cơn co giật không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby had a fitful sleep last night, didn't he?
Đứa bé đã có một giấc ngủ chập chờn tối qua, phải không?
Phủ định
She wasn't having a fitful dream, was she?
Cô ấy đã không có một giấc mơ chập chờn, phải không?
Nghi vấn
Was his breathing fitful during the night, wasn't it?
Hơi thở của anh ấy có thất thường vào ban đêm không, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)