(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established finance
C1

established finance

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tài chính truyền thống các tổ chức tài chính lâu đời hệ thống tài chính đã được khẳng định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established finance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ một hệ thống tài chính, tổ chức hoặc thị trường tài chính đã được biết đến rộng rãi, được tôn trọng và có lịch sử hoạt động lâu đời.

Definition (English Meaning)

Refers to a financial system, institution, or market that is well-known, respected, and has a long history of operation.

Ví dụ Thực tế với 'Established finance'

  • "The company chose established finance options to secure their long-term investments."

    "Công ty đã lựa chọn các phương án tài chính đã được khẳng định để bảo đảm các khoản đầu tư dài hạn của họ."

  • "Established finance firms are facing increasing competition from online lenders."

    "Các công ty tài chính lâu đời đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các tổ chức cho vay trực tuyến."

  • "Many investors prefer the security of established finance institutions over newer, riskier options."

    "Nhiều nhà đầu tư thích sự an toàn của các tổ chức tài chính lâu đời hơn là các lựa chọn mới và rủi ro hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established finance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: establish
  • Adjective: established
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Established finance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào sự ổn định, uy tín và độ tin cậy của một tổ chức hoặc hệ thống tài chính. Khác với 'new finance' hoặc 'emerging finance' vốn chỉ những lĩnh vực tài chính mới nổi hoặc ít được biết đến hơn. 'Established' ở đây không chỉ đơn thuần là 'được thành lập' mà còn mang ý nghĩa 'đã được khẳng định vị thế'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established finance'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having established finance early in his career, he invested wisely, and he retired comfortably.
Đã xây dựng nền tảng tài chính vững chắc từ sớm trong sự nghiệp, anh ấy đầu tư khôn ngoan, và anh ấy đã nghỉ hưu một cách thoải mái.
Phủ định
Without established finance, many businesses struggle, and they eventually fail.
Nếu không có nền tảng tài chính vững chắc, nhiều doanh nghiệp phải vật lộn, và cuối cùng họ thất bại.
Nghi vấn
Considering the risks, have they established finance practices, or are they operating without a safety net?
Xem xét những rủi ro, họ đã thiết lập các hoạt động tài chính vững chắc chưa, hay họ đang hoạt động mà không có mạng lưới an toàn?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to establish a new finance policy next year.
Chính phủ sẽ thiết lập một chính sách tài chính mới vào năm tới.
Phủ định
They are not going to invest in an established finance company; they prefer startups.
Họ sẽ không đầu tư vào một công ty tài chính đã thành lập; họ thích các công ty khởi nghiệp hơn.
Nghi vấn
Are you going to establish your finance goals for the next quarter?
Bạn có định thiết lập các mục tiêu tài chính của mình cho quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)