excellent hearing
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excellent hearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận biết âm thanh với độ chính xác và nhạy bén cao.
Definition (English Meaning)
The ability to perceive sounds with a high degree of accuracy and sensitivity.
Ví dụ Thực tế với 'Excellent hearing'
-
"The doctor confirmed that she has excellent hearing."
"Bác sĩ xác nhận rằng cô ấy có thính giác rất tốt."
-
"Musicians often develop excellent hearing due to their constant exposure to music."
"Các nhạc sĩ thường phát triển thính giác rất tốt do tiếp xúc liên tục với âm nhạc."
-
"Animals with excellent hearing are better equipped to detect predators."
"Động vật có thính giác rất tốt được trang bị tốt hơn để phát hiện kẻ săn mồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excellent hearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: excellent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excellent hearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thính giác đặc biệt tốt, vượt trội so với mức trung bình. 'Excellent' nhấn mạnh mức độ chất lượng cao của thính giác. So sánh với 'good hearing' chỉ mức thính giác tốt, đủ chức năng, trong khi 'excellent hearing' gợi ý khả năng nghe tinh tường, phân biệt được các sắc thái âm thanh nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excellent hearing'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective, whose excellent hearing allowed him to hear the faintest whispers, solved the case.
|
Thám tử, người có thính giác tuyệt vời cho phép anh ta nghe thấy những tiếng thì thầm nhỏ nhất, đã phá vụ án. |
| Phủ định |
The old man, who no longer has excellent hearing, often misunderstands what people say.
|
Ông lão, người không còn có thính giác tuyệt vời, thường hiểu lầm những gì người khác nói. |
| Nghi vấn |
Is there anyone here who has such excellent hearing that they can hear a pin drop from across the room?
|
Có ai ở đây có thính giác tuyệt vời đến mức có thể nghe thấy tiếng kim rơi từ bên kia phòng không? |