(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ premium access
B2

premium access

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quyền truy cập cao cấp quyền truy cập đặc biệt quyền truy cập ưu tiên gói truy cập cao cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premium access'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền truy cập vào một cái gì đó với các tính năng nâng cao, chất lượng tốt hơn hoặc nội dung độc quyền, thường được cung cấp với một khoản phí hoặc đăng ký bổ sung.

Definition (English Meaning)

The ability to enter or use something with enhanced features, better quality, or exclusive content that is typically offered for an additional fee or subscription.

Ví dụ Thực tế với 'Premium access'

  • "Subscribers get premium access to all areas of the website."

    "Người đăng ký nhận được quyền truy cập cao cấp vào tất cả các khu vực của trang web."

  • "With premium access, you can download unlimited files."

    "Với quyền truy cập cao cấp, bạn có thể tải xuống không giới hạn số lượng tệp."

  • "Premium access members receive priority support."

    "Các thành viên có quyền truy cập cao cấp nhận được hỗ trợ ưu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Premium access'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exclusive access(quyền truy cập độc quyền)
enhanced access(quyền truy cập nâng cao)
VIP access(quyền truy cập VIP)

Trái nghĩa (Antonyms)

basic access(quyền truy cập cơ bản)
limited access(quyền truy cập hạn chế)
free access(quyền truy cập miễn phí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Premium access'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dịch vụ trực tuyến, phần mềm, hoặc các sản phẩm trả phí khác. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và giá trị gia tăng so với truy cập thông thường hoặc miễn phí. 'Premium' ở đây mang nghĩa là 'cao cấp', 'chất lượng cao'. 'Access' có nghĩa là 'sự truy cập', 'quyền truy cập'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Access to' dùng để chỉ sự truy cập vào một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'premium access to exclusive content'. 'Access for' dùng để chỉ sự truy cập dành cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'premium access for beta testers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Premium access'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)