(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untrained
B1

untrained

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được đào tạo không được huấn luyện chưa qua đào tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untrained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được đào tạo; thiếu kỹ năng hoặc kiến thức thu được thông qua giáo dục hoặc thực hành.

Definition (English Meaning)

Not having received training; lacking skills or knowledge gained through education or practice.

Ví dụ Thực tế với 'Untrained'

  • "The untrained dog jumped on the guests."

    "Con chó chưa được huấn luyện nhảy lên người các vị khách."

  • "Untrained employees can make costly mistakes."

    "Nhân viên chưa được đào tạo có thể mắc những sai lầm tốn kém."

  • "He was an untrained musician, but he had natural talent."

    "Anh ấy là một nhạc sĩ chưa được đào tạo, nhưng anh ấy có tài năng thiên bẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untrained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untrained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Untrained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untrained' thường được dùng để chỉ những người hoặc động vật chưa được huấn luyện để thực hiện một công việc cụ thể. Nó nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm hoặc kỹ năng do không được đào tạo bài bản. Khác với 'inexperienced' (thiếu kinh nghiệm), 'untrained' tập trung vào việc thiếu sự huấn luyện chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untrained'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new recruits will be untrained at first, but they will learn quickly.
Những tân binh mới sẽ chưa được huấn luyện lúc đầu, nhưng họ sẽ học hỏi nhanh chóng.
Phủ định
If you don't practice consistently, you won't be an untrained player for long.
Nếu bạn không luyện tập thường xuyên, bạn sẽ không phải là một người chơi không được đào tạo trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Will the dogs be untrained when they arrive?
Những con chó có bị chưa huấn luyện khi chúng đến không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be an untrained athlete, but now he's a professional.
Anh ấy từng là một vận động viên chưa được đào tạo, nhưng bây giờ anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.
Phủ định
She didn't use to work with untrained animals; she prefers professionals.
Cô ấy đã từng không làm việc với động vật chưa được huấn luyện; cô ấy thích những người chuyên nghiệp hơn.
Nghi vấn
Did they use to hire untrained staff before the new management?
Có phải họ đã từng thuê nhân viên chưa được đào tạo trước khi có ban quản lý mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)