expository writing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expository writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại văn bản được sử dụng để giải thích, mô tả, cung cấp thông tin hoặc thông báo. Chủ đề của văn bản giải thích có thể là bất cứ điều gì.
Definition (English Meaning)
A type of writing that is used to explain, describe, give information, or inform. The subject of expository writing can be anything.
Ví dụ Thực tế với 'Expository writing'
-
"Students are often asked to produce expository writing in their academic studies."
"Sinh viên thường được yêu cầu viết văn bản giải thích trong các nghiên cứu học thuật của họ."
-
"Expository writing aims to educate the reader on a specific topic."
"Văn bản giải thích nhằm mục đích giáo dục người đọc về một chủ đề cụ thể."
-
"An example of expository writing is a textbook chapter explaining photosynthesis."
"Một ví dụ về văn bản giải thích là một chương sách giáo khoa giải thích về quá trình quang hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expository writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Không (là một cụm danh từ)
- Verb: Không
- Adjective: expository
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expository writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Expository writing tập trung vào việc trình bày và phân tích một chủ đề một cách khách quan và rõ ràng. Nó khác với narrative writing (văn kể chuyện), persuasive writing (văn nghị luận) và descriptive writing (văn miêu tả). Điểm mấu chốt là làm cho độc giả hiểu rõ về một vấn đề hoặc khái niệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ và ‘about’ được sử dụng khi muốn chỉ chủ đề mà bài viết hướng đến. Ví dụ: “an expository writing on climate change” hoặc “an expository writing about the history of Vietnam”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expository writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.