(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ persuasive writing
C1

persuasive writing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn viết thuyết phục kỹ năng viết thuyết phục văn nghị luận thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persuasive writing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc kỹ năng viết theo cách thuyết phục ai đó tin hoặc làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The act or skill of writing in a way that convinces someone to believe or do something.

Ví dụ Thực tế với 'Persuasive writing'

  • "Effective persuasive writing requires a strong understanding of rhetoric."

    "Viết văn thuyết phục hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về tu từ học."

  • "The politician used persuasive writing to gain support for his policies."

    "Chính trị gia đã sử dụng văn viết thuyết phục để có được sự ủng hộ cho các chính sách của mình."

  • "Advertisements often rely on persuasive writing techniques to convince consumers to buy their products."

    "Quảng cáo thường dựa vào các kỹ thuật viết thuyết phục để thuyết phục người tiêu dùng mua sản phẩm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Persuasive writing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: persuasive (tính từ)
  • Adverb: persuasively (trạng từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

argumentative writing(văn nghị luận)
rhetorical writing(văn hùng biện)

Trái nghĩa (Antonyms)

informative writing(văn bản cung cấp thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Persuasive writing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Persuasive writing là một loại văn bản nhằm thuyết phục người đọc đồng ý với quan điểm của người viết. Nó sử dụng các kỹ thuật như lời kêu gọi cảm xúc, logic và đạo đức để đạt được mục tiêu này. Nó khác với informative writing (văn bản cung cấp thông tin), narrative writing (văn tự thuật), và descriptive writing (văn miêu tả).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

- 'in persuasive writing': đề cập đến việc sử dụng một kỹ thuật cụ thể *trong* văn bản thuyết phục. Ví dụ: 'The author uses vivid imagery in persuasive writing.'
- 'for persuasive writing': đề cập đến mục đích của một đoạn văn hoặc bài viết. Ví dụ: 'This technique is useful for persuasive writing.'
- 'on persuasive writing': Đề cập đến tài liệu, bài giảng hoặc cuốn sách về 'persuasive writing'. Ví dụ: 'I have a book on persuasive writing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Persuasive writing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)