extensive farming
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extensive farming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống sản xuất nông nghiệp sử dụng ít đầu vào lao động, phân bón và vốn so với diện tích đất được canh tác.
Definition (English Meaning)
A system of crop production that uses small inputs of labor, fertilizers, and capital relative to the land area being farmed.
Ví dụ Thực tế với 'Extensive farming'
-
"Extensive farming is common in areas with large landholdings and low population density."
"Thâm canh quảng canh phổ biến ở các khu vực có diện tích đất lớn và mật độ dân số thấp."
-
"Extensive farming practices can have a lower environmental impact than intensive farming."
"Các biện pháp thâm canh quảng canh có thể có tác động môi trường thấp hơn so với thâm canh."
-
"Many sheep farms in Australia utilize extensive farming methods."
"Nhiều trang trại nuôi cừu ở Úc sử dụng các phương pháp thâm canh quảng canh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extensive farming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extensive farming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Extensive farming tập trung vào việc tối đa hóa diện tích đất sử dụng hơn là năng suất trên một đơn vị diện tích. Nó thường áp dụng ở những vùng đất rộng lớn, ít dân cư và có điều kiện tự nhiên không mấy thuận lợi cho thâm canh. Khác với 'intensive farming' (thâm canh), extensive farming ít sử dụng các biện pháp kỹ thuật cao và đầu tư lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của hoạt động nông nghiệp, ví dụ: 'an example of extensive farming'. ‘In’ thường được dùng để chỉ khu vực hoặc quốc gia nơi mà phương pháp này được sử dụng, ví dụ: 'extensive farming in Australia'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extensive farming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.