(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extraneous element
C1

extraneous element

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không liên quan bên ngoài dư thừa lạc lõng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraneous element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan hoặc không ăn nhập gì đến chủ đề đang được đề cập.

Definition (English Meaning)

Irrelevant or unrelated to the subject being dealt with.

Ví dụ Thực tế với 'Extraneous element'

  • "These questions are extraneous to the subject of this meeting."

    "Những câu hỏi này không liên quan đến chủ đề của cuộc họp này."

  • "Extraneous information should be avoided."

    "Nên tránh những thông tin không liên quan."

  • "The article contained extraneous details."

    "Bài viết chứa những chi tiết không liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extraneous element'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential(thiết yếu)
relevant(liên quan)
integral(không thể thiếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General/Various

Ghi chú Cách dùng 'Extraneous element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Extraneous' thường được dùng để chỉ những thứ không cần thiết, không phù hợp hoặc được đưa vào một cách không thích hợp. Nó nhấn mạnh sự dư thừa và tính chất lạc lõng so với vấn đề chính. Phân biệt với 'irrelevant' (không liên quan) ở chỗ 'extraneous' mạnh hơn, ám chỉ sự hoàn toàn không cần thiết và thường gây xao nhãng. So với 'unnecessary' (không cần thiết), 'extraneous' tập trung vào việc nó không thuộc về.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Extraneous *to* something indicates that it is not directly connected to or a part of that thing. For example: 'Extraneous to the argument' means it is not part of the core reasoning.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraneous element'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)