(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extreme masculinity
C1

extreme masculinity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nam tính cực đoan nam tính quá khích biểu hiện nam tính thái quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extreme masculinity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ quá mức hoặc cường điệu đối với các lý tưởng và hành vi nam tính truyền thống.

Definition (English Meaning)

The exaggerated or excessive adherence to traditional masculine ideals and behaviors.

Ví dụ Thực tế với 'Extreme masculinity'

  • "His behavior was a clear display of extreme masculinity, characterized by aggression and dominance."

    "Hành vi của anh ta là một biểu hiện rõ ràng của sự nam tính cực đoan, đặc trưng bởi sự hung hăng và thống trị."

  • "The documentary explored the harmful effects of extreme masculinity on young men."

    "Bộ phim tài liệu khám phá những tác động có hại của sự nam tính cực đoan đối với thanh niên."

  • "Extreme masculinity is often associated with suppressing emotions and avoiding vulnerability."

    "Sự nam tính cực đoan thường liên quan đến việc kìm nén cảm xúc và tránh né sự tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extreme masculinity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: extreme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

toxic masculinity(nam tính độc hại)
hypermasculinity(siêu nam tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

femininity(nữ tính)
androgyny(lưỡng tính)

Từ liên quan (Related Words)

gender roles(vai trò giới)
patriarchy(chế độ phụ hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu giới Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Extreme masculinity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những biểu hiện quá khích của sự nam tính, có thể bao gồm sự hung hăng, thống trị, đàn áp cảm xúc và đề cao sức mạnh thể chất. Nó thường mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến các vấn đề như phân biệt giới tính, bạo lực và các vấn đề về sức khỏe tâm thần ở nam giới. 'Extreme masculinity' khác với 'masculinity' (nam tính) ở chỗ nó nhấn mạnh mức độ thái quá và tiềm ẩn những tác động tiêu cực. Trong khi 'masculinity' đơn thuần chỉ là tập hợp các đặc điểm được xã hội gán cho nam giới, 'extreme masculinity' chỉ những biểu hiện cực đoan của những đặc điểm đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'of extreme masculinity' để chỉ một ví dụ hoặc biểu hiện cụ thể của sự nam tính cực đoan đó. Ví dụ: 'The film portrays acts of extreme masculinity.' (Bộ phim khắc họa những hành động thể hiện sự nam tính cực đoan.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extreme masculinity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)