(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eye strain
B2

eye strain

noun

Nghĩa tiếng Việt

mỏi mắt căng mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eye strain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mỏi mắt, thường do sử dụng mắt kéo dài, chẳng hạn như đọc sách hoặc nhìn vào màn hình máy tính.

Definition (English Meaning)

Fatigue of the eye muscles, typically caused by prolonged use, such as reading or looking at a computer screen.

Ví dụ Thực tế với 'Eye strain'

  • "Looking at a computer screen for too long can cause eye strain."

    "Nhìn vào màn hình máy tính quá lâu có thể gây mỏi mắt."

  • "She went to see a doctor about her eye strain."

    "Cô ấy đi khám bác sĩ vì bị mỏi mắt."

  • "Taking breaks can help reduce eye strain when working on a computer."

    "Nghỉ giải lao có thể giúp giảm mỏi mắt khi làm việc trên máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eye strain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eye strain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blurred vision(mờ mắt)
headache(đau đầu)
dry eyes(khô mắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Eye strain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eye strain thường là một tình trạng tạm thời và không nghiêm trọng, nhưng có thể gây khó chịu. Cần phân biệt với các bệnh về mắt khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eye strain'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Long hours of screen time can lead to a common problem: eye strain.
Thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể dẫn đến một vấn đề phổ biến: mỏi mắt.
Phủ định
He doesn't experience any discomfort: no headaches, no blurred vision, no eye strain.
Anh ấy không cảm thấy bất kỳ khó chịu nào: không đau đầu, không nhìn mờ, không mỏi mắt.
Nghi vấn
Are you experiencing any symptoms of digital eye strain: such as dry eyes, headaches, or blurred vision?
Bạn có đang gặp bất kỳ triệu chứng nào của mỏi mắt kỹ thuật số không: chẳng hạn như khô mắt, đau đầu hoặc nhìn mờ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)