eye strain
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eye strain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mỏi mắt, thường do sử dụng mắt kéo dài, chẳng hạn như đọc sách hoặc nhìn vào màn hình máy tính.
Definition (English Meaning)
Fatigue of the eye muscles, typically caused by prolonged use, such as reading or looking at a computer screen.
Ví dụ Thực tế với 'Eye strain'
-
"Looking at a computer screen for too long can cause eye strain."
"Nhìn vào màn hình máy tính quá lâu có thể gây mỏi mắt."
-
"She went to see a doctor about her eye strain."
"Cô ấy đi khám bác sĩ vì bị mỏi mắt."
-
"Taking breaks can help reduce eye strain when working on a computer."
"Nghỉ giải lao có thể giúp giảm mỏi mắt khi làm việc trên máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eye strain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eye strain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eye strain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eye strain thường là một tình trạng tạm thời và không nghiêm trọng, nhưng có thể gây khó chịu. Cần phân biệt với các bệnh về mắt khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eye strain'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Long hours of screen time can lead to a common problem: eye strain.
|
Thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể dẫn đến một vấn đề phổ biến: mỏi mắt. |
| Phủ định |
He doesn't experience any discomfort: no headaches, no blurred vision, no eye strain.
|
Anh ấy không cảm thấy bất kỳ khó chịu nào: không đau đầu, không nhìn mờ, không mỏi mắt. |
| Nghi vấn |
Are you experiencing any symptoms of digital eye strain: such as dry eyes, headaches, or blurred vision?
|
Bạn có đang gặp bất kỳ triệu chứng nào của mỏi mắt kỹ thuật số không: chẳng hạn như khô mắt, đau đầu hoặc nhìn mờ? |