face recognition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Face recognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nhận dạng hoặc xác minh danh tính của một người bằng cách sử dụng khuôn mặt của họ.
Definition (English Meaning)
The process of identifying or verifying a person's identity using their face.
Ví dụ Thực tế với 'Face recognition'
-
"The new smartphone uses face recognition to unlock the device."
"Điện thoại thông minh mới sử dụng nhận dạng khuôn mặt để mở khóa thiết bị."
-
"Face recognition technology is becoming increasingly common in airports."
"Công nghệ nhận dạng khuôn mặt ngày càng trở nên phổ biến tại các sân bay."
-
"The company uses face recognition to track employee attendance."
"Công ty sử dụng nhận dạng khuôn mặt để theo dõi sự tham gia của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Face recognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: face recognition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Face recognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Face recognition đề cập đến công nghệ hoặc quá trình tự động nhận dạng hoặc xác minh một người từ một hình ảnh kỹ thuật số hoặc một khung hình video từ một nguồn video. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống bảo mật, kiểm soát truy cập và các ứng dụng nhận dạng cá nhân khác. Khác với 'facial recognition', là một thuật ngữ ít trang trọng hơn và có thể bao gồm cả việc nhận dạng bằng mắt thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In face recognition’: chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực liên quan (e.g., 'advancements in face recognition technology'). 'By face recognition': chỉ ra phương pháp hoặc cách thức (e.g., 'identified by face recognition'). 'With face recognition': chỉ ra việc sử dụng công nghệ này như một công cụ (e.g., 'security systems with face recognition').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Face recognition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.