face squarely
Động từ và Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Face squarely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối mặt hoặc giải quyết một tình huống một cách trung thực và trực tiếp; đối diện với một thử thách một cách trực diện, bằng sự can đảm và quyết tâm.
Definition (English Meaning)
To confront or deal with a situation honestly and directly; to meet a challenge head-on with courage and determination.
Ví dụ Thực tế với 'Face squarely'
-
"The company decided to face squarely the allegations of unethical practices."
"Công ty quyết định đối mặt trực tiếp với những cáo buộc về hành vi phi đạo đức."
-
"We need to face squarely the fact that our resources are limited."
"Chúng ta cần phải đối mặt trực diện với sự thật rằng nguồn lực của chúng ta có hạn."
-
"She decided to face squarely her fears and apply for the job."
"Cô ấy quyết định đối mặt trực tiếp với nỗi sợ hãi của mình và nộp đơn xin việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Face squarely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: face
- Adverb: squarely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Face squarely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'face squarely' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự dũng cảm và thẳng thắn trong việc giải quyết các vấn đề khó khăn. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chủ động và quyết đoán thay vì trốn tránh hoặc né tránh vấn đề. So với 'face', 'face squarely' mạnh mẽ hơn về sắc thái đối diện trực tiếp và toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Face squarely'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, we will have faced all the challenges squarely.
|
Vào thời điểm dự án đến hạn, chúng ta sẽ đối mặt trực diện với mọi thử thách. |
| Phủ định |
By the end of the negotiations, they won't have faced the core issues squarely.
|
Vào cuối cuộc đàm phán, họ sẽ không đối mặt trực diện với các vấn đề cốt lõi. |
| Nghi vấn |
Will the company have faced its financial difficulties squarely by the next quarter?
|
Liệu công ty có đối mặt trực diện với những khó khăn tài chính vào quý tới không? |