(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ face squarely
C1

face squarely

Động từ và Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đối mặt trực tiếp đương đầu đối diện thẳng thắn giải quyết triệt để
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Face squarely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối mặt hoặc giải quyết một tình huống một cách trung thực và trực tiếp; đối diện với một thử thách một cách trực diện, bằng sự can đảm và quyết tâm.

Definition (English Meaning)

To confront or deal with a situation honestly and directly; to meet a challenge head-on with courage and determination.

Ví dụ Thực tế với 'Face squarely'

  • "The company decided to face squarely the allegations of unethical practices."

    "Công ty quyết định đối mặt trực tiếp với những cáo buộc về hành vi phi đạo đức."

  • "We need to face squarely the fact that our resources are limited."

    "Chúng ta cần phải đối mặt trực diện với sự thật rằng nguồn lực của chúng ta có hạn."

  • "She decided to face squarely her fears and apply for the job."

    "Cô ấy quyết định đối mặt trực tiếp với nỗi sợ hãi của mình và nộp đơn xin việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Face squarely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: face
  • Adverb: squarely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confront directly(đối mặt trực tiếp)
meet head-on(đương đầu)
address directly(giải quyết trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoid(tránh né)
evade(lẩn tránh)
sidestep(né tránh)

Từ liên quan (Related Words)

challenge(thử thách)
resolve(giải quyết)
determination(quyết tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Ứng xử

Ghi chú Cách dùng 'Face squarely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'face squarely' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự dũng cảm và thẳng thắn trong việc giải quyết các vấn đề khó khăn. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chủ động và quyết đoán thay vì trốn tránh hoặc né tránh vấn đề. So với 'face', 'face squarely' mạnh mẽ hơn về sắc thái đối diện trực tiếp và toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Face squarely'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is due, we will have faced all the challenges squarely.
Vào thời điểm dự án đến hạn, chúng ta sẽ đối mặt trực diện với mọi thử thách.
Phủ định
By the end of the negotiations, they won't have faced the core issues squarely.
Vào cuối cuộc đàm phán, họ sẽ không đối mặt trực diện với các vấn đề cốt lõi.
Nghi vấn
Will the company have faced its financial difficulties squarely by the next quarter?
Liệu công ty có đối mặt trực diện với những khó khăn tài chính vào quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)