factual interpretation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual interpretation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giải thích hoặc hiểu một điều gì đó chỉ dựa trên các sự kiện có thể kiểm chứng, không có ý kiến hoặc thành kiến cá nhân.
Definition (English Meaning)
The process of explaining or understanding something based solely on verifiable facts, without personal opinions or biases.
Ví dụ Thực tế với 'Factual interpretation'
-
"The judge based his decision on a factual interpretation of the law."
"Thẩm phán đưa ra quyết định dựa trên sự giải thích thực tế của luật pháp."
-
"A factual interpretation of the data revealed a clear trend."
"Một sự giải thích thực tế về dữ liệu đã tiết lộ một xu hướng rõ ràng."
-
"The historian provided a factual interpretation of the events leading up to the war."
"Nhà sử học đã cung cấp một sự giải thích thực tế về các sự kiện dẫn đến chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factual interpretation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: factual interpretation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factual interpretation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính khách quan và dựa trên bằng chứng trong việc giải thích. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực mà tính chính xác và trung lập là quan trọng hàng đầu. Khác với 'subjective interpretation' vốn dựa trên cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' khi đề cập đến việc giải thích sự kiện của một sự vật hoặc sự việc cụ thể. Ví dụ: 'a factual interpretation of the evidence'. Sử dụng 'on' khi đề cập đến việc dựa trên sự kiện để giải thích. Ví dụ: 'based on a factual interpretation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual interpretation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.