depraved individual
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depraved individual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồi trụy, suy đồi về đạo đức; tồi tệ, xấu xa.
Ví dụ Thực tế với 'Depraved individual'
-
"The story centered on a depraved individual who committed unspeakable acts."
"Câu chuyện xoay quanh một cá nhân đồi trụy, kẻ đã thực hiện những hành vi không thể diễn tả."
-
"The film portrays a depraved individual driven by greed."
"Bộ phim miêu tả một cá nhân đồi trụy bị thúc đẩy bởi lòng tham."
-
"Society must protect itself from depraved individuals who prey on the vulnerable."
"Xã hội phải tự bảo vệ mình khỏi những cá nhân đồi trụy chuyên săn mồi những người dễ bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depraved individual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deprave
- Adjective: depraved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depraved individual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'depraved' mang nghĩa cực kỳ tiêu cực, ám chỉ sự suy thoái đạo đức sâu sắc, thường vượt ra ngoài những hành vi sai trái thông thường. Nó nhấn mạnh sự tha hóa, băng hoại về mặt tinh thần và đạo đức. So với 'wicked', 'depraved' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý sự mất mát hoàn toàn các giá trị đạo đức và sự tàn ác. 'Evil' cũng tương tự nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những điều không nhất thiết liên quan đến đạo đức con người (ví dụ: 'evil weather').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depraved individual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.