false depiction
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'False depiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mô tả, miêu tả sai lệch hoặc không chính xác.
Definition (English Meaning)
An untrue or inaccurate representation or portrayal.
Ví dụ Thực tế với 'False depiction'
-
"The article was criticized for its false depiction of the events."
"Bài báo bị chỉ trích vì đã mô tả sai lệch các sự kiện."
-
"The film offered a false depiction of life in the city."
"Bộ phim đã đưa ra một sự miêu tả sai lệch về cuộc sống ở thành phố."
-
"The politician accused the newspaper of providing a false depiction of his policies."
"Chính trị gia cáo buộc tờ báo đã đưa tin sai lệch về các chính sách của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'False depiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: false
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'False depiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự trình bày sai sự thật, có thể là vô tình hoặc cố ý. 'False' nhấn mạnh vào tính chất sai, không đúng sự thật của 'depiction'. 'Depiction' bản thân nó mang nghĩa là một sự trình bày, mô tả bằng hình ảnh, lời nói hoặc các phương tiện khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'False depiction'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie offered a false depiction of the historical event, didn't it?
|
Bộ phim đã đưa ra một sự miêu tả sai lệch về sự kiện lịch sử, phải không? |
| Phủ định |
They weren't trying to create a false depiction of reality, were they?
|
Họ không cố gắng tạo ra một sự miêu tả sai lệch về thực tế, phải không? |
| Nghi vấn |
It's a false depiction, isn't it?
|
Đó là một sự miêu tả sai lệch, phải không? |