falsify accounts
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falsify accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giả, sửa đổi hoặc xuyên tạc các tài khoản kế toán để che giấu thông tin sai lệch hoặc gian lận.
Definition (English Meaning)
To alter (something) so as to convey a false impression; to counterfeit or forge.
Ví dụ Thực tế với 'Falsify accounts'
-
"The auditor discovered that the company had been falsifying accounts for years to avoid paying taxes."
"Kiểm toán viên phát hiện ra rằng công ty đã làm giả tài khoản trong nhiều năm để trốn thuế."
-
"He was accused of falsifying accounts to hide his illegal activities."
"Anh ta bị buộc tội làm giả tài khoản để che giấu các hoạt động bất hợp pháp của mình."
-
"The investigation revealed that the company had systematically falsified accounts for a decade."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng công ty đã hệ thống làm giả tài khoản trong một thập kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Falsify accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: falsify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Falsify accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh gian lận tài chính, che giấu thua lỗ, hoặc trốn thuế. Nó nhấn mạnh hành động cố ý thay đổi hồ sơ tài chính để đánh lừa người khác. Khác với 'erroneous accounts' (tài khoản sai sót) chỉ đơn thuần là lỗi, 'falsify accounts' bao hàm ý định gian lận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Falsify accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.