fatalistic attitude
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatalistic attitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin rằng mọi sự kiện đều đã được định trước và do đó không thể tránh khỏi.
Definition (English Meaning)
The belief that all events are predetermined and therefore inevitable.
Ví dụ Thực tế với 'Fatalistic attitude'
-
"A fatalistic attitude can prevent someone from taking action to improve their situation."
"Một thái độ duy tâm có thể ngăn cản ai đó hành động để cải thiện tình hình của họ."
-
"He adopted a fatalistic attitude after losing his job."
"Anh ta có thái độ buông xuôi sau khi mất việc."
-
"The refugees displayed a fatalistic attitude towards their plight."
"Những người tị nạn thể hiện một thái độ cam chịu đối với hoàn cảnh khó khăn của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fatalistic attitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fatalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fatalistic attitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái độ duy tâm cho rằng mọi việc xảy ra đều do số phận an bài, con người không thể thay đổi được. Thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự buông xuôi, thiếu ý chí phấn đấu. Khác với 'optimistic attitude' (thái độ lạc quan) và 'proactive attitude' (thái độ chủ động).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatalistic attitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.