(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fatalistic attitude
C1

fatalistic attitude

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thái độ duy tâm thái độ phó mặc cho số phận tư tưởng an phận thủ thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatalistic attitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng mọi sự kiện đều đã được định trước và do đó không thể tránh khỏi.

Definition (English Meaning)

The belief that all events are predetermined and therefore inevitable.

Ví dụ Thực tế với 'Fatalistic attitude'

  • "A fatalistic attitude can prevent someone from taking action to improve their situation."

    "Một thái độ duy tâm có thể ngăn cản ai đó hành động để cải thiện tình hình của họ."

  • "He adopted a fatalistic attitude after losing his job."

    "Anh ta có thái độ buông xuôi sau khi mất việc."

  • "The refugees displayed a fatalistic attitude towards their plight."

    "Những người tị nạn thể hiện một thái độ cam chịu đối với hoàn cảnh khó khăn của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fatalistic attitude'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resigned(cam chịu, buông xuôi)
defeatist(bi quan, đầu hàng)
pessimistic(bi quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

optimistic(lạc quan)
proactive(chủ động)
hopeful(hy vọng)

Từ liên quan (Related Words)

destiny(số phận)
fate(định mệnh)
predetermined(được định trước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Fatalistic attitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái độ duy tâm cho rằng mọi việc xảy ra đều do số phận an bài, con người không thể thay đổi được. Thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự buông xuôi, thiếu ý chí phấn đấu. Khác với 'optimistic attitude' (thái độ lạc quan) và 'proactive attitude' (thái độ chủ động).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatalistic attitude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)