(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feasibility analysis
C1

feasibility analysis

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

phân tích tính khả thi nghiên cứu tính khả thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feasibility analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghiên cứu để xác định tính khả thi và khả năng thành công của một dự án hoặc hệ thống được đề xuất.

Definition (English Meaning)

A study to determine the practicality and likelihood of success of a proposed project or system.

Ví dụ Thực tế với 'Feasibility analysis'

  • "The company conducted a feasibility analysis to determine if the new product would be profitable."

    "Công ty đã tiến hành phân tích tính khả thi để xác định xem sản phẩm mới có mang lại lợi nhuận hay không."

  • "The feasibility analysis showed that the project was not financially viable."

    "Phân tích tính khả thi cho thấy dự án không khả thi về mặt tài chính."

  • "A detailed feasibility analysis is crucial before launching a new business."

    "Một phân tích tính khả thi chi tiết là rất quan trọng trước khi khởi nghiệp một doanh nghiệp mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feasibility analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feasibility, analysis
  • Adjective: feasible
  • Adverb: feasibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị dự án

Ghi chú Cách dùng 'Feasibility analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích tính khả thi bao gồm việc xem xét các yếu tố kỹ thuật, kinh tế, pháp lý và thời gian để xác định xem một dự án có thể được thực hiện thành công hay không. Nó thường được thực hiện trước khi đầu tư đáng kể vào một dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được phân tích ('feasibility analysis of the project'). 'for' có thể dùng để chỉ mục đích ('feasibility analysis for investment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feasibility analysis'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To conduct a feasibility analysis is crucial before investing in any new project.
Việc tiến hành phân tích tính khả thi là rất quan trọng trước khi đầu tư vào bất kỳ dự án mới nào.
Phủ định
It's important not to underestimate the time required to complete a thorough feasibility analysis.
Điều quan trọng là không đánh giá thấp thời gian cần thiết để hoàn thành một phân tích tính khả thi kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Why is it necessary to perform a feasibility analysis prior to starting the project?
Tại sao cần thiết phải thực hiện phân tích tính khả thi trước khi bắt đầu dự án?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They conducted a feasibility analysis to determine if the project was viable.
Họ đã tiến hành phân tích tính khả thi để xác định xem dự án có khả thi hay không.
Phủ định
It is not feasible for us to complete the project without additional funding, according to our analysis.
Theo phân tích của chúng tôi, chúng tôi không thể hoàn thành dự án nếu không có thêm vốn.
Nghi vấn
Whose responsibility is it to carry out the feasibility analysis for this new venture?
Trách nhiệm của ai là thực hiện phân tích tính khả thi cho dự án mới này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)