financial burden
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial burden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc vấn đề lớn liên quan đến tiền bạc, gây khó khăn về mặt tài chính.
Definition (English Meaning)
A heavy responsibility, duty, or problem involving money.
Ví dụ Thực tế với 'Financial burden'
-
"The rising cost of healthcare is a major financial burden on many families."
"Chi phí chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng là một gánh nặng tài chính lớn đối với nhiều gia đình."
-
"Student loan debt can be a significant financial burden for recent graduates."
"Nợ vay sinh viên có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể đối với những sinh viên mới tốt nghiệp."
-
"The company's financial burden increased due to the economic recession."
"Gánh nặng tài chính của công ty tăng lên do suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial burden'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial burden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ một gánh nặng tài chính đáng kể, gây áp lực lên cá nhân, gia đình, tổ chức hoặc chính phủ. Khác với 'financial obligation' (nghĩa vụ tài chính), 'financial burden' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ngụ ý sự khó khăn và áp lực. So sánh với 'economic hardship' (khó khăn kinh tế) mang tính tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng khi chỉ đối tượng chịu gánh nặng tài chính (ví dụ: 'the financial burden on families'). 'for' được sử dụng khi chỉ mục đích sử dụng nguồn tài chính hoặc nguyên nhân gây ra gánh nặng (ví dụ: 'a financial burden for education').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial burden'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The financial burden of college education is as heavy as it has ever been.
|
Gánh nặng tài chính của việc học đại học nặng nề như chưa từng có. |
| Phủ định |
The financial burden of this project is not less significant than we initially anticipated.
|
Gánh nặng tài chính của dự án này không kém phần quan trọng so với những gì chúng tôi dự đoán ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is the financial burden of healthcare the most pressing issue for the government?
|
Có phải gánh nặng tài chính của việc chăm sóc sức khỏe là vấn đề cấp bách nhất đối với chính phủ không? |