(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial relief
B2

financial relief

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cứu trợ tài chính hỗ trợ tài chính giải tỏa gánh nặng tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial relief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ, thường là về mặt tiền bạc, được cung cấp để giảm bớt khó khăn hoặc gánh nặng tài chính.

Definition (English Meaning)

Assistance, often monetary, provided to alleviate financial hardship or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Financial relief'

  • "The government announced a new program to provide financial relief to small businesses affected by the pandemic."

    "Chính phủ đã công bố một chương trình mới để cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ bị ảnh hưởng bởi đại dịch."

  • "Many families are struggling and in need of financial relief."

    "Nhiều gia đình đang gặp khó khăn và cần được hỗ trợ tài chính."

  • "The charity provides financial relief to victims of natural disasters."

    "Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nạn nhân của thiên tai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial relief'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial assistance(hỗ trợ tài chính)
monetary aid(viện trợ tiền tệ)
economic relief(cứu trợ kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial relief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chương trình chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các biện pháp cá nhân nhằm giúp đỡ những người gặp khó khăn về tài chính. 'Relief' nhấn mạnh sự giảm nhẹ gánh nặng hiện tại, thường là trong một khoảng thời gian giới hạn. Khác với 'financial support' (hỗ trợ tài chính) mang tính dài hạn và rộng hơn, 'financial relief' thường mang tính cấp bách và cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'financial relief from [điều gì đó]' ám chỉ sự giải thoát khỏi một khó khăn tài chính cụ thể. Ví dụ: 'financial relief from debt' (giải thoát khỏi nợ nần). 'financial relief in [tình huống nào đó]' ám chỉ sự hỗ trợ tài chính trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'financial relief in times of crisis' (hỗ trợ tài chính trong thời kỳ khủng hoảng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial relief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)