(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial decline
B2

financial decline

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy giảm tài chính tình trạng tài chính suy yếu khủng hoảng tài chính (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial decline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm trong hoạt động kinh tế, lợi nhuận hoặc giá trị.

Definition (English Meaning)

A decrease in economic activity, profitability, or value.

Ví dụ Thực tế với 'Financial decline'

  • "The company experienced a significant financial decline last quarter."

    "Công ty đã trải qua một sự suy giảm tài chính đáng kể trong quý vừa qua."

  • "The financial decline led to massive layoffs."

    "Sự suy giảm tài chính đã dẫn đến việc sa thải hàng loạt."

  • "Analysts predict a further financial decline in the coming months."

    "Các nhà phân tích dự đoán sự suy giảm tài chính hơn nữa trong những tháng tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial decline'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bankruptcy(phá sản)
losses(lỗ)
debt(nợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial decline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng đi xuống của một công ty, ngành công nghiệp, hoặc nền kinh tế. Mức độ nghiêm trọng của sự suy giảm có thể khác nhau, từ suy giảm nhẹ đến khủng hoảng nghiêm trọng. So với 'economic downturn', 'financial decline' nhấn mạnh khía cạnh tài chính hơn, ví dụ như lợi nhuận giảm, nợ tăng, hoặc giá trị tài sản giảm sút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường dùng để chỉ lĩnh vực bị suy giảm: ‘a decline in profits’. ‘Of’ thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc tính chất của sự suy giảm: ‘a decline of 10%’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial decline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)