financial disorganization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial disorganization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng quản lý tài chính kém hoặc thiếu cấu trúc, thường dẫn đến khó khăn trong việc lập ngân sách, thanh toán hóa đơn và theo dõi chi phí.
Definition (English Meaning)
The state of being poorly managed or structured with regard to one's finances, often leading to difficulties in budgeting, paying bills, and tracking expenses.
Ví dụ Thực tế với 'Financial disorganization'
-
"Her financial disorganization led to a significant amount of debt."
"Sự thiếu tổ chức tài chính của cô ấy đã dẫn đến một khoản nợ đáng kể."
-
"The company's financial disorganization resulted in a loss of investor confidence."
"Sự thiếu tổ chức tài chính của công ty đã dẫn đến mất lòng tin của nhà đầu tư."
-
"Many people struggle with financial disorganization, particularly when facing unexpected expenses."
"Nhiều người phải vật lộn với sự thiếu tổ chức tài chính, đặc biệt là khi đối mặt với các chi phí bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial disorganization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial disorganization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial disorganization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu trật tự và hệ thống trong quản lý tài chính cá nhân hoặc tổ chức. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu tiền, mà là sự kém cỏi trong việc tổ chức và kiểm soát dòng tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in financial disorganization": chỉ tình trạng đang ở trong sự mất tổ chức tài chính. "of financial disorganization": đề cập đến nguyên nhân hoặc hậu quả của tình trạng này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial disorganization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.