economically insecure
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economically insecure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu sự ổn định hoặc an toàn tài chính; đang trải qua hoặc dễ bị tổn thương do khó khăn kinh tế.
Definition (English Meaning)
Lacking financial stability or security; experiencing or vulnerable to economic hardship.
Ví dụ Thực tế với 'Economically insecure'
-
"Many families are economically insecure due to the rising cost of healthcare."
"Nhiều gia đình bất an về kinh tế do chi phí chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng."
-
"The economically insecure population is more susceptible to stress and health problems."
"Dân số bất an về kinh tế dễ bị căng thẳng và các vấn đề sức khỏe hơn."
-
"Government policies should aim to support the economically insecure and provide them with opportunities for advancement."
"Các chính sách của chính phủ nên hướng tới việc hỗ trợ những người bất an về kinh tế và cung cấp cho họ cơ hội để tiến lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economically insecure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: economically insecure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economically insecure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ tình trạng một cá nhân, gia đình, hoặc cộng đồng không có đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng các nhu cầu cơ bản hoặc đối phó với những biến động kinh tế bất ngờ. Nó khác với 'poor' (nghèo) vì 'economically insecure' nhấn mạnh sự bấp bênh và nguy cơ rơi vào nghèo đói hơn là tình trạng nghèo đói tuyệt đối. Khái niệm này thường liên quan đến sự thiếu tiếp cận các dịch vụ tài chính, việc làm ổn định, bảo hiểm y tế, và các mạng lưới an sinh xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự bất ổn định kinh tế. Ví dụ: 'Economically insecure *about* future job prospects' (bất an kinh tế *về* triển vọng việc làm trong tương lai); 'Economically insecure *due to* job loss' (bất an kinh tế *do* mất việc); 'Economically insecure *because of* rising living costs' (bất an kinh tế *vì* chi phí sinh hoạt tăng cao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economically insecure'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many families in the region are going to become economically insecure if the factory closes.
|
Nhiều gia đình trong khu vực sẽ trở nên kinh tế không an toàn nếu nhà máy đóng cửa. |
| Phủ định |
She is not going to feel economically insecure after she gets the promotion.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy kinh tế không an toàn sau khi cô ấy được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Are they going to remain economically insecure despite the new government policies?
|
Liệu họ có tiếp tục kinh tế không an toàn bất chấp các chính sách mới của chính phủ không? |