(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire inhibitors
C1

fire inhibitors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất ức chế cháy chất hãm cháy chất làm chậm quá trình cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire inhibitors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình đốt cháy.

Definition (English Meaning)

Substances that slow down or stop the combustion process.

Ví dụ Thực tế với 'Fire inhibitors'

  • "The use of fire inhibitors is crucial in preventing the spread of fires in buildings."

    "Việc sử dụng các chất ức chế cháy là rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy trong các tòa nhà."

  • "Modern fire inhibitors are designed to be environmentally friendly."

    "Các chất ức chế cháy hiện đại được thiết kế để thân thiện với môi trường."

  • "Research is ongoing to develop more effective and less toxic fire inhibitors."

    "Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các chất ức chế cháy hiệu quả hơn và ít độc hại hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire inhibitors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire inhibitors (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

combustion(sự đốt cháy)
fire safety(an toàn phòng cháy chữa cháy)
fire retardant(chất làm chậm cháy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật Phòng cháy chữa cháy

Ghi chú Cách dùng 'Fire inhibitors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phòng cháy chữa cháy, hóa học, và kỹ thuật vật liệu. 'Fire inhibitors' bao gồm các chất hóa học can thiệp vào các phản ứng hóa học của quá trình cháy, làm giảm tốc độ cháy hoặc dập tắt đám cháy hoàn toàn. Khác với 'fire retardants' (chất làm chậm cháy) chỉ làm chậm sự lan rộng của lửa, 'fire inhibitors' ngăn chặn trực tiếp quá trình cháy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'Fire inhibitors in building materials' (chất ức chế cháy trong vật liệu xây dựng); 'Fire inhibitors for plastics' (chất ức chế cháy cho nhựa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire inhibitors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)