foam flotation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foam flotation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình tách khoáng chất khỏi vật chất vô ích (gangue) bằng cách tận dụng sự khác biệt về tính kỵ nước của chúng. Các khoáng chất trở nên kỵ nước nhờ việc thêm các chất hoạt động bề mặt hoặc chất thu gom và gắn vào các bọt khí, tạo thành một lớp bọt ổn định có thể được loại bỏ khỏi quặng.
Definition (English Meaning)
A process for separating minerals from gangue by taking advantage of differences in their hydrophobicity. Minerals are made hydrophobic by the addition of surfactants or collectors and attach to air bubbles, forming a stable froth that can be removed from the ore.
Ví dụ Thực tế với 'Foam flotation'
-
"Foam flotation is widely used in the mining industry to concentrate valuable minerals."
"Tuyển nổi bọt được sử dụng rộng rãi trong ngành khai thác mỏ để làm giàu các khoáng chất có giá trị."
-
"The efficiency of foam flotation depends on the proper selection of surfactants."
"Hiệu quả của tuyển nổi bọt phụ thuộc vào việc lựa chọn đúng các chất hoạt động bề mặt."
-
"Optimizing air flow is crucial for maximizing mineral recovery in foam flotation."
"Tối ưu hóa luồng khí là rất quan trọng để tối đa hóa thu hồi khoáng chất trong tuyển nổi bọt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foam flotation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foam flotation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foam flotation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Foam flotation là một kỹ thuật quan trọng trong ngành khai thác mỏ để làm giàu quặng. Nó dựa trên nguyên tắc rằng một số khoáng chất có thể được làm cho kỵ nước (không thích nước) trong khi những khoáng chất khác vẫn ưa nước (thích nước). Các chất hoạt động bề mặt được thêm vào để tạo ra sự khác biệt này. So sánh với các phương pháp tách khoáng chất khác như tuyển trọng lực, tuyển từ để thấy rõ sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Chỉ quá trình được sử dụng trong một bối cảnh lớn hơn. Ví dụ: 'foam flotation *in* mineral processing'.
* **for**: Chỉ mục đích của quá trình. Ví dụ: 'foam flotation *for* separating copper sulfide'.
* **by**: Chỉ phương tiện hoặc cách thức. Ví dụ: 'separation *by* foam flotation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foam flotation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.