(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ focus stacking
B2

focus stacking

noun

Nghĩa tiếng Việt

xếp chồng tiêu điểm ghép ảnh lấy nét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Focus stacking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật xử lý ảnh kỹ thuật số kết hợp nhiều hình ảnh được chụp ở các khoảng cách lấy nét khác nhau để tạo ra một hình ảnh có độ sâu trường ảnh lớn hơn bất kỳ hình ảnh nguồn riêng lẻ nào.

Definition (English Meaning)

A digital image processing technique which combines multiple images taken at different focus distances to give a resulting image with a greater depth of field than any of the individual source images.

Ví dụ Thực tế với 'Focus stacking'

  • "Focus stacking is often used in macro photography to achieve sharp images of small subjects."

    "Xếp chồng tiêu điểm thường được sử dụng trong chụp ảnh macro để đạt được hình ảnh sắc nét của các đối tượng nhỏ."

  • "The photographer used focus stacking to capture the intricate details of the insect."

    "Nhiếp ảnh gia đã sử dụng xếp chồng tiêu điểm để ghi lại những chi tiết phức tạp của con côn trùng."

  • "Without focus stacking, it would be impossible to get the entire flower in focus."

    "Nếu không có xếp chồng tiêu điểm, sẽ không thể lấy nét toàn bộ bông hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Focus stacking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: focus stacking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Photography

Ghi chú Cách dùng 'Focus stacking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Focus stacking được sử dụng khi độ sâu trường ảnh nông không đủ để lấy nét toàn bộ đối tượng. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong chụp ảnh macro, nơi độ sâu trường ảnh thường rất hẹp. Nó cũng có thể được sử dụng trong chụp ảnh phong cảnh để đảm bảo mọi thứ từ tiền cảnh đến hậu cảnh đều sắc nét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Focus stacking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)