food manufacturing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food manufacturing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuyển đổi các nguyên liệu thực phẩm thô thành các sản phẩm thực phẩm hoàn chỉnh.
Definition (English Meaning)
The process of converting raw food materials into finished food products.
Ví dụ Thực tế với 'Food manufacturing'
-
"The country's food manufacturing industry is a major employer."
"Ngành công nghiệp sản xuất thực phẩm của đất nước là một nhà tuyển dụng lớn."
-
"New technologies are transforming food manufacturing."
"Các công nghệ mới đang chuyển đổi ngành sản xuất thực phẩm."
-
"The government is investing in the food manufacturing sector."
"Chính phủ đang đầu tư vào lĩnh vực sản xuất thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food manufacturing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food manufacturing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food manufacturing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm tất cả các giai đoạn từ chế biến nguyên liệu thô đến đóng gói và dán nhãn sản phẩm. Nó thường liên quan đến các hoạt động quy mô công nghiệp, sử dụng máy móc và công nghệ tiên tiến để sản xuất hàng loạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'investment in food manufacturing' (đầu tư vào sản xuất thực phẩm), 'aspects of food manufacturing' (các khía cạnh của sản xuất thực phẩm). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ sự đầu tư hoặc tham gia vào lĩnh vực này. Giới từ 'of' thường dùng để chỉ một phần hoặc một đặc điểm của quy trình sản xuất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food manufacturing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.