food preservation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food preservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xử lý và bảo quản thực phẩm để ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình hư hỏng và ngăn ngừa các bệnh do thực phẩm gây ra, đồng thời duy trì giá trị dinh dưỡng, hình thức và khả năng ăn được.
Definition (English Meaning)
The process of treating and handling food to stop or slow down spoilage and prevent foodborne illness while maintaining nutritional value, appearance, and edibility.
Ví dụ Thực tế với 'Food preservation'
-
"Food preservation techniques are essential for ensuring food security."
"Các kỹ thuật bảo quản thực phẩm rất cần thiết để đảm bảo an ninh lương thực."
-
"Proper food preservation can prevent the growth of harmful bacteria."
"Bảo quản thực phẩm đúng cách có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại."
-
"The ancient Egyptians used drying and salting as methods of food preservation."
"Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng phương pháp sấy khô và ướp muối để bảo quản thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food preservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food preservation (luôn là cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food preservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Food preservation bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau nhằm kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm. Nó khác với 'food storage' (lưu trữ thực phẩm) ở chỗ nó nhấn mạnh việc ngăn chặn sự hư hỏng, trong khi 'food storage' chỉ đơn giản là việc cất giữ thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** chỉ mục đích, ví dụ: 'food preservation for long-term storage'.
* **by:** chỉ phương pháp, ví dụ: 'food preservation by drying'.
* **through:** chỉ phương tiện hoặc quy trình, ví dụ: 'food preservation through irradiation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food preservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.