foreign intervention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign intervention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự can thiệp của một quốc gia vào công việc nội bộ của một quốc gia khác, đặc biệt là các vấn đề chính trị hoặc quân sự.
Definition (English Meaning)
Involvement by one country in the affairs of another, especially its political or military affairs.
Ví dụ Thực tế với 'Foreign intervention'
-
"The international community condemned the foreign intervention in the country's civil war."
"Cộng đồng quốc tế lên án sự can thiệp của nước ngoài vào cuộc nội chiến của quốc gia đó."
-
"Many believe that foreign intervention only exacerbates existing conflicts."
"Nhiều người tin rằng sự can thiệp của nước ngoài chỉ làm trầm trọng thêm các xung đột hiện có."
-
"The debate over the legality of foreign intervention continues to rage."
"Cuộc tranh luận về tính hợp pháp của sự can thiệp nước ngoài vẫn tiếp tục diễn ra gay gắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign intervention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreign intervention
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreign intervention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động xâm phạm chủ quyền và gây bất ổn cho quốc gia bị can thiệp. Mức độ can thiệp có thể từ hỗ trợ tài chính, ngoại giao đến can thiệp quân sự trực tiếp. Cần phân biệt với 'humanitarian intervention' (can thiệp nhân đạo) vốn được biện minh dựa trên mục đích bảo vệ nhân quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp vào một vấn đề cụ thể (ví dụ: foreign intervention in the election). ‘Against’ thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp chống lại một quốc gia hoặc chính phủ (ví dụ: foreign intervention against the government).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign intervention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.