(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreseeable result
C1

foreseeable result

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả có thể lường trước được hệ quả có thể dự đoán được kết quả thấy trước được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseeable result'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả có thể dự đoán hoặc lường trước được với một mức độ chắc chắn hợp lý.

Definition (English Meaning)

A result that can be anticipated or predicted with a reasonable degree of certainty.

Ví dụ Thực tế với 'Foreseeable result'

  • "The foreseeable result of increased investment in renewable energy is a reduction in carbon emissions."

    "Kết quả có thể dự đoán được của việc tăng đầu tư vào năng lượng tái tạo là giảm lượng khí thải carbon."

  • "The foreseeable result of neglecting safety procedures is an increased risk of accidents."

    "Kết quả có thể dự đoán được của việc bỏ qua các quy trình an toàn là tăng nguy cơ tai nạn."

  • "In the foreseeable future, artificial intelligence will likely play a larger role in our daily lives."

    "Trong tương lai gần, trí tuệ nhân tạo có khả năng sẽ đóng một vai trò lớn hơn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseeable result'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: foresee
  • Adjective: foreseeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predictable outcome(kết quả có thể đoán trước)
anticipated consequence(hậu quả được dự đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

unforeseeable outcome(kết quả không thể lường trước)
unexpected result(kết quả bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

risk assessment(đánh giá rủi ro)
future planning(lập kế hoạch tương lai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Foreseeable result'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'foreseeable result' nhấn mạnh vào khả năng dự đoán một kết quả dựa trên thông tin hoặc điều kiện hiện tại. Nó khác với 'possible result' (kết quả có thể xảy ra), vì 'foreseeable' ngụ ý một mức độ khả năng cao hơn và có căn cứ hơn. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, kinh doanh, khoa học, và kỹ thuật, nơi việc dự đoán kết quả là rất quan trọng để lập kế hoạch hoặc đánh giá rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường liên kết 'foreseeable result' với một hành động hoặc nguyên nhân cụ thể (ví dụ: 'the foreseeable result of the policy'). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra bối cảnh hoặc tình huống mà kết quả có thể dự đoán được (ví dụ: 'in the foreseeable future').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseeable result'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)