(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forge ahead
B2

forge ahead

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

tiến lên phía trước nỗ lực tiến lên vượt lên phía trước kiên trì tiến bước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forge ahead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiến lên phía trước một cách nhanh chóng và quyết tâm.

Definition (English Meaning)

To make progress quickly and determinedly.

Ví dụ Thực tế với 'Forge ahead'

  • "Despite the economic downturn, the company is forging ahead with its expansion plans."

    "Bất chấp suy thoái kinh tế, công ty vẫn đang tiến lên phía trước với các kế hoạch mở rộng."

  • "We need to forge ahead with the project if we want to meet the deadline."

    "Chúng ta cần phải tiến lên phía trước với dự án nếu chúng ta muốn kịp thời hạn."

  • "The team is forging ahead, determined to win the championship."

    "Đội đang tiến lên phía trước, quyết tâm giành chức vô địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forge ahead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fall behind(tụt hậu)
lag(chậm trễ, lề mề)
stagnate(trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Chung

Ghi chú Cách dùng 'Forge ahead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'forge ahead' mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự tiến bộ và quyết tâm vượt qua khó khăn. Nó thường được sử dụng khi nhấn mạnh sự nỗ lực liên tục và không ngừng để đạt được mục tiêu, bất chấp những trở ngại. Khác với các cụm từ đơn giản như 'move forward' (tiến về phía trước), 'forge ahead' thể hiện một ý chí mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến việc vượt qua những thách thức đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forge ahead'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which decided to forge ahead with its new strategy, saw significant growth.
Công ty, công ty đã quyết định tiến lên phía trước với chiến lược mới, đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể.
Phủ định
The team, which did not forge ahead despite the challenges, missed the deadline.
Đội, đội đã không tiến lên phía trước mặc dù có những thách thức, đã lỡ thời hạn.
Nghi vấn
Did the research team, which needed funding, forge ahead with their experiments anyway?
Đội nghiên cứu, đội cần vốn tài trợ, có tiến hành các thí nghiệm của họ bằng mọi cách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)