pasture-raised farming
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pasture-raised farming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp chăn nuôi gia súc trong đó động vật được phép tự do đi lại và gặm cỏ trên đồng cỏ hoặc cánh đồng trong phần lớn cuộc đời của chúng.
Definition (English Meaning)
A method of raising livestock in which animals are allowed to roam and graze in pastures or fields for a significant portion of their lives.
Ví dụ Thực tế với 'Pasture-raised farming'
-
"Pasture-raised farming is considered a more sustainable and ethical approach to animal agriculture."
"Chăn nuôi trên đồng cỏ được coi là một phương pháp bền vững và đạo đức hơn đối với ngành nông nghiệp chăn nuôi."
-
"Consumers are increasingly demanding products from pasture-raised farming."
"Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm từ chăn nuôi trên đồng cỏ."
-
"Pasture-raised farming can improve soil health and biodiversity."
"Chăn nuôi trên đồng cỏ có thể cải thiện sức khỏe đất và đa dạng sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pasture-raised farming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pasture-raised farming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc chăn nuôi theo phương pháp tự nhiên, cho phép động vật vận động và ăn uống theo bản năng, từ đó cải thiện sức khỏe và chất lượng sản phẩm. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các phương pháp chăn nuôi công nghiệp (intensive farming) nơi động vật bị nuôi nhốt trong không gian hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ hệ thống hoặc phương pháp: 'Pasture-raised farming in this region is becoming more popular.' (Chăn nuôi trên đồng cỏ ở khu vực này đang trở nên phổ biến hơn). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc chăn nuôi: 'This type of farming is good for animal welfare.' (Loại hình chăn nuôi này tốt cho phúc lợi động vật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pasture-raised farming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.