(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frequency analysis
C1

frequency analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích tần suất phân tích tần số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frequency analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về tần suất xuất hiện của các chữ cái, ký hiệu hoặc nhóm chữ cái hoặc ký hiệu trong một bản mã. Đây là một phương pháp được sử dụng trong mật mã học để phá các mật mã thay thế và mật mã chuyển vị.

Definition (English Meaning)

The study of the frequency of occurrence of letters, symbols, or groups of letters or symbols in a ciphertext. It is a method used in cryptanalysis to break substitution ciphers and transposition ciphers.

Ví dụ Thực tế với 'Frequency analysis'

  • "Frequency analysis can be used to identify common words in an encrypted message."

    "Phân tích tần suất có thể được sử dụng để xác định các từ thông dụng trong một tin nhắn đã được mã hóa."

  • "The investigator used frequency analysis to break the code."

    "Nhà điều tra đã sử dụng phân tích tần suất để phá mã."

  • "Frequency analysis is a powerful tool in signal processing."

    "Phân tích tần suất là một công cụ mạnh mẽ trong xử lý tín hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frequency analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frequency analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Mật mã học Xử lý tín hiệu

Ghi chú Cách dùng 'Frequency analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích tần suất dựa trên thực tế rằng trong bất kỳ đoạn văn bản nào, một số chữ cái và tổ hợp chữ cái xuất hiện thường xuyên hơn những chữ khác. Ví dụ, trong tiếng Anh, chữ 'e' thường xuất hiện nhiều nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được phân tích tần suất (ví dụ: frequency analysis of ciphertext). Sử dụng 'in' để chỉ phạm vi hoặc môi trường phân tích tần suất được thực hiện (ví dụ: frequency analysis in cryptanalysis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frequency analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)