(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ friends with benefits
B2

friends with benefits

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bạn bè trên giường tình bạn kèm tình dục bạn tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Friends with benefits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ bạn bè trong đó các cá nhân tham gia vào hoạt động tình dục mà không mong đợi một mối quan hệ lãng mạn cam kết.

Definition (English Meaning)

A friendship where the individuals involved engage in sexual activity without expecting a committed romantic relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Friends with benefits'

  • "They started as friends with benefits but eventually fell in love."

    "Họ bắt đầu là bạn bè với quan hệ tình dục, nhưng cuối cùng đã yêu nhau."

  • "She wasn't looking for anything serious, just a friends with benefits situation."

    "Cô ấy không tìm kiếm điều gì nghiêm túc, chỉ là một mối quan hệ bạn bè với quan hệ tình dục."

  • "They agreed to be friends with benefits as long as they were both single."

    "Họ đồng ý làm bạn bè với quan hệ tình dục miễn là cả hai đều độc thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Friends with benefits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: friends with benefits (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dating(hẹn hò)
relationship(mối quan hệ)
sex(tình dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Các mối quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Friends with benefits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một mối quan hệ dựa trên tình bạn và tình dục, nhưng không có sự ràng buộc về mặt tình cảm hoặc mong đợi về một tương lai lâu dài. Nó nhấn mạnh sự đồng thuận và hiểu biết rõ ràng giữa các bên liên quan về bản chất của mối quan hệ. Khác với 'one-night stand' (tình một đêm) hoặc 'hookup' (qua đêm), 'friends with benefits' thường bắt đầu từ một tình bạn thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' ở đây thể hiện mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa tình bạn và những lợi ích (tình dục). Nó cho thấy rằng những lợi ích này là một phần của, hoặc đi kèm với, tình bạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Friends with benefits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)