no strings attached
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'No strings attached'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có điều kiện ràng buộc, không có nghĩa vụ hoặc thỏa thuận ngầm; hoàn toàn tự do.
Definition (English Meaning)
Without any special conditions or limitations; free from obligations or hidden agreements.
Ví dụ Thực tế với 'No strings attached'
-
"She offered me the car with no strings attached."
"Cô ấy đề nghị cho tôi chiếc xe mà không có bất kỳ điều kiện ràng buộc nào."
-
"He lent me the money with no strings attached."
"Anh ấy cho tôi mượn tiền mà không có bất kỳ điều kiện ràng buộc nào."
-
"This is a no strings attached offer."
"Đây là một lời đề nghị không có điều kiện ràng buộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'No strings attached'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'No strings attached'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tự do và không ràng buộc của một lời đề nghị, món quà, hoặc mối quan hệ. Nó mang ý nghĩa rằng không có bất kỳ kỳ vọng nào được đặt ra đối với người nhận, và họ có thể sử dụng hoặc tận hưởng nó mà không cần phải đáp lại bằng bất cứ điều gì. Khác với những lời hứa hoặc đề nghị có điều kiện đi kèm, 'no strings attached' đảm bảo sự minh bạch và không có gánh nặng trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó thường đi kèm với động từ 'give' hoặc 'offer', ví dụ: 'I gave him the book with no strings attached.' Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả một tình huống hoặc mối quan hệ, ví dụ: 'This relationship is no strings attached.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'No strings attached'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.