(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ no strings attached
B2

no strings attached

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

không ràng buộc không điều kiện hoàn toàn tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'No strings attached'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có điều kiện ràng buộc, không có nghĩa vụ hoặc thỏa thuận ngầm; hoàn toàn tự do.

Definition (English Meaning)

Without any special conditions or limitations; free from obligations or hidden agreements.

Ví dụ Thực tế với 'No strings attached'

  • "She offered me the car with no strings attached."

    "Cô ấy đề nghị cho tôi chiếc xe mà không có bất kỳ điều kiện ràng buộc nào."

  • "He lent me the money with no strings attached."

    "Anh ấy cho tôi mượn tiền mà không có bất kỳ điều kiện ràng buộc nào."

  • "This is a no strings attached offer."

    "Đây là một lời đề nghị không có điều kiện ràng buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'No strings attached'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unconditionally(vô điều kiện)
without obligation(không có nghĩa vụ)
free of charge(miễn phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

conditional(có điều kiện)
with strings attached(có điều kiện ràng buộc)
obligated(bị ràng buộc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'No strings attached'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tự do và không ràng buộc của một lời đề nghị, món quà, hoặc mối quan hệ. Nó mang ý nghĩa rằng không có bất kỳ kỳ vọng nào được đặt ra đối với người nhận, và họ có thể sử dụng hoặc tận hưởng nó mà không cần phải đáp lại bằng bất cứ điều gì. Khác với những lời hứa hoặc đề nghị có điều kiện đi kèm, 'no strings attached' đảm bảo sự minh bạch và không có gánh nặng trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi sử dụng 'to', nó thường đi kèm với động từ 'give' hoặc 'offer', ví dụ: 'I gave him the book with no strings attached.' Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả một tình huống hoặc mối quan hệ, ví dụ: 'This relationship is no strings attached.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'No strings attached'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)