prudent spending
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prudent spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc chi tiêu tiền một cách cẩn trọng và hợp lý, tránh những rủi ro hoặc lãng phí không cần thiết.
Definition (English Meaning)
Spending money in a careful and sensible way, avoiding unnecessary risks or waste.
Ví dụ Thực tế với 'Prudent spending'
-
"Prudent spending is essential for long-term financial stability."
"Chi tiêu khôn ngoan là điều cần thiết cho sự ổn định tài chính lâu dài."
-
"The company's success is attributed to its prudent spending habits."
"Sự thành công của công ty là nhờ vào thói quen chi tiêu khôn ngoan của nó."
-
"Prudent spending during times of economic uncertainty is crucial."
"Chi tiêu khôn ngoan trong thời kỳ bất ổn kinh tế là rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prudent spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prudent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prudent spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'prudent spending' nhấn mạnh đến sự khôn ngoan và tính toán kỹ lưỡng trong việc sử dụng tiền bạc. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính cá nhân, kinh doanh, hoặc quản lý ngân sách công. Khác với 'careful spending' (chi tiêu cẩn thận) chỉ đơn thuần là không tiêu xài hoang phí, 'prudent spending' còn bao hàm ý nghĩa cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro trước khi quyết định chi tiêu. Nó cũng khác với 'economical spending' (chi tiêu tiết kiệm) chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prudent spending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.