(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ function flawlessly
C1

function flawlessly

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động hoàn hảo vận hành trơn tru thực hiện một cách hoàn mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Function flawlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc thực hiện một cách hoàn toàn và hoàn hảo, không có bất kỳ lỗi hoặc khuyết điểm nào.

Definition (English Meaning)

To operate or perform completely and perfectly without any errors or defects.

Ví dụ Thực tế với 'Function flawlessly'

  • "The new software is designed to function flawlessly under heavy workloads."

    "Phần mềm mới được thiết kế để hoạt động hoàn hảo dưới tải công việc nặng."

  • "The engine functioned flawlessly throughout the race."

    "Động cơ đã hoạt động hoàn hảo trong suốt cuộc đua."

  • "The security system is designed to function flawlessly in emergency situations."

    "Hệ thống an ninh được thiết kế để hoạt động hoàn hảo trong các tình huống khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Function flawlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: function
  • Verb: function
  • Adverb: flawlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

operate perfectly(hoạt động hoàn hảo)
work seamlessly(hoạt động trơn tru)
perform impeccably(thực hiện một cách hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

function poorly(hoạt động kém)
malfunction(gặp trục trặc)
operate defectively(hoạt động lỗi)

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu quả)
reliability(độ tin cậy)
performance(hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Function flawlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, máy móc, hoặc quy trình hoạt động hiệu quả và không gặp vấn đề. 'Function' ở đây là động từ, chỉ hành động thực hiện chức năng. 'Flawlessly' bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh sự hoàn hảo, không tì vết. Khác với 'function well' chỉ sự hoạt động tốt nói chung, 'function flawlessly' mang ý nghĩa mạnh hơn, về sự hoạt động trơn tru, không hề có sai sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Function flawlessly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)