function flawlessly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Function flawlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc thực hiện một cách hoàn toàn và hoàn hảo, không có bất kỳ lỗi hoặc khuyết điểm nào.
Definition (English Meaning)
To operate or perform completely and perfectly without any errors or defects.
Ví dụ Thực tế với 'Function flawlessly'
-
"The new software is designed to function flawlessly under heavy workloads."
"Phần mềm mới được thiết kế để hoạt động hoàn hảo dưới tải công việc nặng."
-
"The engine functioned flawlessly throughout the race."
"Động cơ đã hoạt động hoàn hảo trong suốt cuộc đua."
-
"The security system is designed to function flawlessly in emergency situations."
"Hệ thống an ninh được thiết kế để hoạt động hoàn hảo trong các tình huống khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Function flawlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: function
- Verb: function
- Adverb: flawlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Function flawlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, máy móc, hoặc quy trình hoạt động hiệu quả và không gặp vấn đề. 'Function' ở đây là động từ, chỉ hành động thực hiện chức năng. 'Flawlessly' bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh sự hoàn hảo, không tì vết. Khác với 'function well' chỉ sự hoạt động tốt nói chung, 'function flawlessly' mang ý nghĩa mạnh hơn, về sự hoạt động trơn tru, không hề có sai sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Function flawlessly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.