function poorly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Function poorly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc thực hiện một cách không đầy đủ hoặc không hiệu quả.
Definition (English Meaning)
To operate or perform in an inadequate or ineffective manner.
Ví dụ Thực tế với 'Function poorly'
-
"The software is functioning poorly, resulting in frequent crashes."
"Phần mềm đang hoạt động kém, dẫn đến việc thường xuyên bị treo."
-
"The healthcare system is functioning poorly due to a lack of resources."
"Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang hoạt động kém do thiếu nguồn lực."
-
"After the accident, his memory functioned poorly."
"Sau vụ tai nạn, trí nhớ của anh ấy hoạt động kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Function poorly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: function
- Adverb: poorly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Function poorly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng một hệ thống, tổ chức, hoặc bộ phận nào đó hoạt động dưới mức bình thường hoặc không đạt được kết quả mong muốn. Nó nhấn mạnh sự suy giảm về hiệu suất hoặc chất lượng. Ví dụ, 'The economy is functioning poorly' ám chỉ nền kinh tế đang gặp khó khăn và không phát triển tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Function poorly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.