(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ function poorly
B2

function poorly

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động kém vận hành không hiệu quả thực hiện không tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Function poorly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc thực hiện một cách không đầy đủ hoặc không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

To operate or perform in an inadequate or ineffective manner.

Ví dụ Thực tế với 'Function poorly'

  • "The software is functioning poorly, resulting in frequent crashes."

    "Phần mềm đang hoạt động kém, dẫn đến việc thường xuyên bị treo."

  • "The healthcare system is functioning poorly due to a lack of resources."

    "Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang hoạt động kém do thiếu nguồn lực."

  • "After the accident, his memory functioned poorly."

    "Sau vụ tai nạn, trí nhớ của anh ấy hoạt động kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Function poorly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: function
  • Adverb: poorly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

function well(hoạt động tốt)
operate effectively(vận hành hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Function poorly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng một hệ thống, tổ chức, hoặc bộ phận nào đó hoạt động dưới mức bình thường hoặc không đạt được kết quả mong muốn. Nó nhấn mạnh sự suy giảm về hiệu suất hoặc chất lượng. Ví dụ, 'The economy is functioning poorly' ám chỉ nền kinh tế đang gặp khó khăn và không phát triển tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Function poorly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)